Có 2 kết quả:

双蛾 shuāng é ㄕㄨㄤ 雙蛾 shuāng é ㄕㄨㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

hai hàng mông mày

Từ điển phổ thông

hai hàng mông mày